tham chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tham chiến+ verb
- to participate in a war, to wage war
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tham chiến"
- Những từ có chứa "tham chiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
belligerent combatant campaign non-belligerent coreferential expeditionist rapaciousness participant rapacity war more...
Lượt xem: 725